Đồng tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC): Cơ hội hay rủi ro với hệ thống ngân hàng truyền thống?

  • Home
  • Blog
  • Uncategorized
  • Đồng tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC): Cơ hội hay rủi ro với hệ thống ngân hàng truyền thống?

Đồng tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC): Cơ hội hay rủi ro với hệ thống ngân hàng truyền thống?

83 / 100

I. CBDC là gì? Phân biệt với các hình thức tiền tệ khác

CBDC là hình thức tiền pháp định do ngân hàng trung ương phát hành dưới dạng kỹ thuật số. Khác với tiền giấy hay tiền gửi ngân hàng thương mại, CBDC tồn tại trong môi trường số hóa hoàn toàn, thường được lưu trữ và giao dịch qua ví điện tử chuyên biệt.

CBDCs face resistance from key central banks | Digital Watch Observatory

1. Khác biệt cốt lõi với tiền gửi ngân hàng và tiền mã hóa

Tiền gửi tại ngân hàng thương mại là nợ của tổ chức tài chính tư nhân, phụ thuộc vào năng lực thanh khoản và uy tín của ngân hàng đó. Trong khi đó, CBDC là nợ trực tiếp của ngân hàng trung ương, nghĩa là mức độ an toàn của nó tương đương với tiền mặt. Điều này khiến CBDC có thể trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với tiền gửi ngân hàng.

Khác với tiền mã hóa như Bitcoin hay Ethereum – vốn có tính ẩn danh và không chịu sự kiểm soát của nhà nước – CBDC được thiết kế để có thể kiểm soát, giám sát và phục vụ chính sách tiền tệ quốc gia.

2. Phân loại: CBDC bán lẻ và CBDC cho liên ngân hàng

  • CBDC bán lẻ hướng đến người dân và doanh nghiệp nhỏ, dùng cho thanh toán hàng ngày.

  • CBDC bán buôn phục vụ các giao dịch thanh toán giữa các định chế tài chính lớn, tăng hiệu quả và minh bạch hệ thống.

Sự lựa chọn mô hình sẽ ảnh hưởng lớn đến cách ngân hàng thương mại được tích hợp vào hệ thống mới.

II. Cơ hội cho ngân hàng thương mại từ việc triển khai CBDC

1. Tăng hiệu quả vận hành và tối ưu chi phí giao dịch

Hiện nay, một giao dịch tài chính thường phải qua nhiều lớp trung gian: ngân hàng gửi – mạng lưới trung gian – ngân hàng nhận – hệ thống thanh toán. CBDC cho phép cắt giảm tối đa các lớp này, nhất là nếu được vận hành trên nền tảng blockchain/hạ tầng phi tập trung.

Hệ quả:

  • Chi phí chuyển tiền nội địa và quốc tế giảm mạnh

  • Tốc độ xử lý giao dịch theo thời gian thực (real-time settlement)

  • Ít phụ thuộc vào các công ty thẻ quốc tế hoặc mạng lưới SWIFT

Điều này đặc biệt quan trọng tại các nước đang phát triển, nơi hạ tầng ngân hàng chưa đồng bộ.

2. Thúc đẩy sáng tạo dịch vụ tài chính số

CBDC tạo ra môi trường kỹ thuật số mở rộng, cho phép các ngân hàng thương mại phát triển giải pháp tài chính mới như ví CBDC tích hợp AI, tín dụng vi mô bằng dữ liệu hành vi, tích hợp với dịch vụ mobile banking, từ đó nâng cao khả năng phục vụ nhóm khách hàng chưa tiếp cận ngân hàng (unbanked).

Ví dụ: Một ngân hàng ở Nigeria đã tích hợp ví eNaira vào hệ thống ngân hàng số để cung cấp khoản vay không tài sản đảm bảo cho nông dân địa phương – điều trước kia là bất khả thi.

3. Tăng khả năng giám sát và phòng chống rủi ro tài chính

CBDC giúp tạo nên một dòng tiền có thể truy vết, từ đó hỗ trợ ngân hàng:

  • Phát hiện nhanh hành vi bất thường trong tài khoản

  • Phòng chống rửa tiền hiệu quả hơn (AML/CFT)

  • Tối ưu các mô hình quản lý rủi ro tín dụng bằng dữ liệu số

Đây là cơ hội để các ngân hàng thương mại tăng tính minh bạch và tuân thủ, từ đó nâng cao uy tín với nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Ảnh hưởng của tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương đối với tính bao trùm tài chính - Tạp chí Tài chính

III. Những rủi ro căn bản với hệ thống ngân hàng truyền thống

1. Hiệu ứng “rút tiền hàng loạt” khỏi hệ thống ngân hàng

Khi người dân có thể cất giữ tiền trực tiếp tại ngân hàng trung ương (thông qua ví CBDC), họ không cần phải gửi tiền vào ngân hàng thương mại nữa. Trong điều kiện bình thường, dòng chảy này diễn ra âm thầm. Nhưng trong khủng hoảng tài chính, việc rút tiền hàng loạt để chuyển sang CBDC an toàn tuyệt đối có thể gây mất thanh khoản nghiêm trọng cho các ngân hàng thương mại.

Ví dụ thực tế: Trong các mô hình mô phỏng của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), nếu 10–20% lượng tiền gửi được rút ra chuyển sang CBDC, một số ngân hàng nhỏ có thể mất khả năng thanh toán.

2. Làm suy yếu vai trò trung gian tài chính

Ngân hàng thương mại hiện là người huy động vốn từ dân cư và cho vay lại ra nền kinh tế – chức năng thiết yếu cho tăng trưởng. Nếu dòng tiền chuyển hết về CBDC, ngân hàng sẽ mất nguồn vốn huy động giá rẻ, buộc phải dựa vào vay mượn từ thị trường liên ngân hàng hoặc ngân hàng trung ương.

Điều này có thể khiến lãi suất cho vay tăng cao, giảm khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp nhỏ và vừa.

3. Chi phí hạ tầng và bảo mật rất lớn

Chuyển đổi sang hệ sinh thái CBDC đòi hỏi ngân hàng:

  • Nâng cấp hệ thống CNTT để tương thích

  • Bảo vệ dữ liệu người dùng theo chuẩn cao hơn

  • Tuyển dụng chuyên gia blockchain, mã hóa, bảo mật

Đây là một thách thức đặc biệt với các ngân hàng quy mô nhỏ, ngân hàng địa phương – vốn đã bị áp lực lợi nhuận bào mòn.

IV. Mô hình triển khai CBDC và mức độ ảnh hưởng đến ngân hàng

1. Mô hình trực tiếp – Rủi ro cao

Ngân hàng trung ương cung cấp CBDC trực tiếp đến người dân, điều hành hệ thống ví, thanh toán và quản lý dữ liệu. Mô hình này gần như loại bỏ vai trò ngân hàng thương mại khỏi mối quan hệ với người tiêu dùng.

=> Hệ quả: Ngân hàng thương mại trở thành “bên thứ ba”, mất khách hàng cá nhân, mất dữ liệu hành vi – yếu tố quyết định trong thời đại số.

2. Mô hình gián tiếp – Dễ thích ứng

CBDC vẫn được phát hành bởi ngân hàng trung ương, nhưng ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ lưu trữ, giao dịch, và hỗ trợ khách hàng. Mô hình này duy trì vị thế trung gian của ngân hàng truyền thống, giúp họ chuyển mình thành nền tảng fintech.

3. Mô hình lai (hybrid) – Cân bằng lợi ích

Phổ biến ở Trung Quốc và châu Âu, mô hình này giữ quyền phát hành và giám sát ở ngân hàng trung ương, còn trải nghiệm người dùng và sáng tạo dịch vụ thuộc về ngân hàng thương mại.

Mô hình hybrid giúp đảm bảo ổn định hệ thống tài chính, đồng thời phát huy hiệu quả quản trị và công nghệ từ khu vực tư nhân.

IMF provides central bank blueprint for CBDC decisions - Ledger Insights - blockchain for enterprise

V. Việt Nam và sự chuẩn bị cho thời đại CBDC

Việt Nam là quốc gia có tỷ lệ người dân dùng tiền mặt cao và hệ sinh thái fintech đang phát triển mạnh. Ngân hàng Nhà nước đã công bố nghiên cứu CBDC, đặc biệt là ứng dụng công nghệ blockchain trong thử nghiệm.

Các bước cần thiết:

  1. Khung pháp lý rõ ràng: Phân định vai trò các bên trong mô hình CBDC.

  2. Đầu tư công nghệ ngân hàng số: Hạ tầng cloud, bảo mật, AI cho phân tích dữ liệu.

  3. Tái cấu trúc sản phẩm tài chính: Dịch vụ phù hợp với ví CBDC, hỗ trợ tài chính toàn diện.

  4. Giáo dục tài chính cho người dân: Tránh hiểu lầm CBDC là tiền mã hóa hay hình thức đầu tư.

  5. Thử nghiệm trong môi trường sandbox: Kiểm nghiệm tác động thực tế đến ngân hàng, thanh khoản, hành vi người tiêu dùng.

Đồng tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương | Visa

Kết luận

CBDC là bước ngoặt không thể tránh khỏi của hệ thống tiền tệ toàn cầu. Với các ngân hàng thương mại, đây là “đợt sóng lớn” – hoặc bị nhấn chìm nếu chậm thay đổi, hoặc tận dụng để nâng cấp vai trò trong nền kinh tế số.

Để biến CBDC thành cơ hội chiến lược, ngân hàng cần:

  • Chủ động đầu tư công nghệ

  • Hợp tác với ngân hàng trung ương

  • Tái định vị mình như một fintech, không chỉ là nơi giữ tiền

Câu trả lời cuối cùng không nằm ở chính CBDC, mà ở cách hệ thống ngân hàng thích nghi và tái cấu trúc chính mình trước làn sóng chuyển đổi sâu rộng này.

Xem thêm tại : Nolimit Agency 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Nolimit Agency để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.

Nolimit Agency – Giải pháp marketing cho mọi doanh nghiệp

  • Hotline: 0828226879| 0792116879
  • Email: admin@nolimitagency.vn
  • Fanpage: Nolimit Agency

Make a comment

Your email adress will not be published. Required field are marked*

Prev
Next
Drag
Map
viVietnamese